ân xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân xá+ verb
- To amnesty, to grant amnesty
- tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội
to proclaim amnesty for some first offenders
- những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá
the rebels returned home under a general amnesty
- tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân xá"
Lượt xem: 995
Từ vừa tra